Tên sản phẩm | Mã sản phẩm (Model) |
Nhãn hiệu | Xuất xứ | Công suất danh định | Điện áp (V) | Tần số | Quang thông ban đầu | Nhiệt độ màu | Tuổi thọ công bố | Chỉ số thể hiện màu | Thời gian bảo hành | Điện năng sau 1.000h | Hiệu suất năng lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đèn pha chiếu sáng phân xưởng (LED Highbay) HB03 390/200W 6500K | HB03 390/200W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 200W | 220V | 50Hz | 26.000lm | 6.500K | 30.000 giờ | 80 CRI | 2 năm | 200.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT16 110/9W.DA 6500K | AT16 110/9W.DA 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 9W | 220V | 50Hz | 900lm | 6.500K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 9.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD06 120W 5000K | CSD06 120W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 120W | 220V | 50Hz | 15.600 lm | 5.000K | 50.000 giờ | 70 CRI | 5 năm | 120.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD06 100W 5000K | CSD06 100W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 100W | 220V | 50Hz | 13.000 lm | 5.000K | 50.000 giờ | 70 CRI | 5 năm | 100.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD06 80W 5000K | CSD06 80W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 80W | 220V | 50Hz | 10.400 lm | 5.000K | 50.000 giờ | 70 CRI | 5 năm | 80.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD05 150W 5000K | CSD05 150W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 150W | 220V | 50Hz | 19.500 lm | 5.000K | 50.000 giờ | 70 CRI | 5 năm | 150.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD05 120W 5000K | CSD05 120W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 120W | 220V | 50Hz | 15.600 lm | 5.000K | 50.000 giờ | 70 CRI | 5 năm | 120.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD05 100W 5000K | CSD05 100W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 100W | 220V | 50Hz | 13.000 lm | 5.000K | 50.000 giờ | 70 CRI | 5 năm | 100.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD02 70W 5000K | CSD02 70W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 70W | 220V | 50Hz | 8.400 lm | 5.000K | 50.000 giờ | 70 CRI | 5 năm | 70.000 kWh | 120 lm/W |
Đèn chiếu sáng đường (CSD) CSD02 30W 5000K | CSD02 30W 5000K | Rạng Đông | Việt Nam | 30W | 220V | 50Hz | 3.600 lm | 5.000K | 30.000 giờ | 70 CRI | 3 năm | 30.000 kWh | 120 lm/W |
Đèn LED chiếu sáng đường phố TOBY | TOBY | Hapulico | Việt Nam | 75 - 220W | 154 – 242V | 50 – 60 Hz | 9.750 – 28.600 Lm | 3.000K, 4.000K, 5.700K | 100.000 giờ | ≥ 70 CRI | 5 năm | 75 – 220 kWh | ≥ 130 lm/W |
Đèn pha chiếu sáng phân xưởng (LED Highbay) HB03 350/150W 6500K | HB03 350/150W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 150W | 220V | 50Hz | 19.500lm | 6.500K | 30.000 giờ | 80 CRI | 2 năm | 150.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn pha chiếu sáng phân xưởng (LED Highbay) HB03 350/120W 6500K | HB03 350/120W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 120W | 220V | 50Hz | 15.600lm | 6.500K | 30.000 giờ | 80 CRI | 2 năm | 120.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn pha chiếu sáng phân xưởng (LED Highbay) HB03 290/100W 6500K | HB03 290/100W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 100W | 220V | 50Hz | 1.300lm | 6.500K | 30.000 giờ | 80 CRI | 2 năm | 100.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT16 110/12W.DA 6500K | AT16 110/12W.DA 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 12W | 220V | 50Hz | 1.200lm | 6.500K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 12.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn LED chiếu sáng đường phố HALUMOS HP | HALUMOS HP | Hapulico | Việt Nam | 50 – 300W | 154 – 242V | 50 – 60Hz | 6.250 – 37.500 Lm | 3.000K, 4.000K, 5.700K | 50.000 giờ | ≥ 70 CRI | 5 năm | ≥ 125 lm/W | |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT16 110/7W.DA 6500K | AT16 110/7W.DA 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 7W | 220V | 50Hz | 700lm | 6.500K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 7.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT16 90/7W.DA 6500K | AT16 90/7W.DA 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 7W | 220V | 50Hz | 700lm | 6.500K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 7.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT10 ĐM 110/12W | AT10 ĐM 110/12W | Rạng Đông | Việt Nam | 12W | 220V | 50Hz | 1.200lm | 6.500K/3.000K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 12.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT10 ĐM 110/9W | AT10 ĐM 110/9W | Rạng Đông | Việt Nam | 9W | 220V | 50Hz | 900lm | 6.500K/3.000K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 9.000 kWh | 100 lm/W |