Tên sản phẩm | Mã sản phẩm (Model) |
Nhãn hiệu | Xuất xứ | Công suất danh định | Điện áp (V) | Tần số | Quang thông ban đầu | Nhiệt độ màu | Tuổi thọ công bố | Chỉ số thể hiện màu | Thời gian bảo hành | Điện năng sau 1.000h | Hiệu suất năng lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Đèn LED chiếu sáng đường phố HALUMOS HP | HALUMOS HP | Hapulico | Việt Nam | 50 – 300W | 154 – 242V | 50 – 60Hz | 6.250 – 37.500 Lm | 3.000K, 4.000K, 5.700K | 50.000 giờ | ≥ 70 CRI | 5 năm | ≥ 125 lm/W | |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT16 110/7W.DA 6500K | AT16 110/7W.DA 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 7W | 220V | 50Hz | 700lm | 6.500K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 7.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT16 90/7W.DA 6500K | AT16 90/7W.DA 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 7W | 220V | 50Hz | 700lm | 6.500K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 7.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT10 ĐM 110/12W | AT10 ĐM 110/12W | Rạng Đông | Việt Nam | 12W | 220V | 50Hz | 1.200lm | 6.500K/3.000K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 12.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT10 ĐM 110/9W | AT10 ĐM 110/9W | Rạng Đông | Việt Nam | 9W | 220V | 50Hz | 900lm | 6.500K/3.000K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 9.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn chiếu sáng âm trần (LED Downlight) AT10 ĐM 90/7W | AT10 ĐM 90/7W | Rạng Đông | Việt Nam | 7W | 220V | 50Hz | 700lm | 6.500K/3.000K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 7.000 kWh | 100 lm/W |
Đèn liền bộ máng M36 1200/40W 6500K | M36 1200/40W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 40W | 220V | 50Hz | 4.400lm | 6.500K | 30.000 giờ | 80 CRI | 2 năm | 40.000 kWh | 110 lm/W |
Đèn liền bộ máng (M) M26 1200/40W 6500K | M26 1200/40W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 40W | 220V | 50Hz | 4.400lm | 6.500K | 30.000 giờ | 80 CRI | 2 năm | 40.000 kWh | 110 lm/W |
Đèn Led tuýp (LED tube) T8 1200/20W 6500K | T8 1200/20W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 20W | 220V | 50Hz | 2.600 lm | 6.500K | 30.000 giờ | 85 CRI | 3 năm | 20.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn Led tuýp (LED tube) T8 TT01 1200/20W 6500K | T8 TT01 1200/20W 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 20W | 220V | 50Hz | 2.600 lm | 6.500K | 30.000 giờ | 82 CRI | 2 năm | 20.000 kWh | 130 lm/W |
Đèn tròn (LED Bulb) TR135NĐ1/80W.H 6500K | TR135NĐ1/80W.H 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 80W | 220V | 50Hz | 7.600 lm | 6.500K | 30.000 giờ | 83 CRI | 2 năm | 80.000 kWh | 95 lm/W |
Đèn tròn (LED Bulb) TR135NĐ1/60W.H 6500K | TR135NĐ1/60W.H 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 60W | 220V | 50Hz | 5.700 lm | 6.500K | 30.000 giờ | 83 CRI | 2 năm | 60.00 KWh | 95 lm/W |
Đèn tròn (LED Bulb) TR100NĐ2/30W.H 6500K | TR100NĐ2/30W.H 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 30W | 220V | 50Hz | 2.850 lm | 6.500K | 30.000 giờ | 83 CRI | 2 năm | 30.000 kWh | 95 lm/W |
Đèn tròn (LED Bulb) TR80NĐ2/20W.H 6500K | TR80NĐ2/20W.H 6500K | Rạng Đông | Việt Nam | 20W | 220V | 50Hz | 1.900lm | 6.500K | 30.000 giờ | 83 CRI | 2 năm | 20.000 kWh | 95 lm/W |
Đèn LED chiếu sáng đường CSD10 80W.NEMA | CSD10 80W.NEMA | Rạng Đông | Việt Nam | 80 W | 150 lm/W | ||||||||
Đèn LED Downlight AT28 ĐM 110/10W | AT28 ĐM 110/10W | Rạng Đông | Việt Nam | 10 W | 100 lm/W | ||||||||
Đèn LED Downlight AT28 ĐM 90/8W | AT28 ĐM 90/8W | Rạng Đông | Việt Nam | 8 W | 100 lm/W | ||||||||
Đèn LED Downlight AT26 ĐM 90/10W | AT26 ĐM 90/10W | Rạng Đông | Việt Nam | 10 W | 100 lm/W | ||||||||
Đèn LED Panel P06 600x600/50W | P06 600x600/50W | Rạng Đông | Việt Nam | 50 W | 118 lm/W | ||||||||
Đèn LED chiếu sáng đường CSD09 50W.PLUS | CSD09 50W.PLUS | Rạng Đông | Việt Nam | 50 W | 130 lm/W |