Thông tin sản phẩm
Máy giặt lồng ngang NA-S96FR1Model: | NA-S96FR1 |
Nhãn hiệu: | PANASONIC |
Xuất xứ: | Việt Nam |
Công suất danh định: | 1600-1900 W |
Hiệu suất năng lượng: | 15.6 Wh/kg |
Đơn vị đăng ký chứng nhận: | Chi nhánh Công ty TNHH Panasonic Appliances Việt Nam tại Hưng Yên |
Tiêu chuẩn áp dụng: | TCVN 8526:2013 |
Đơn vị thử nghiệm: | Viện cơ khí năng lượng và mỏ - Vinacomin |
Năm đạt giải: | 2023 |
Thông tin chi tiết
Tải trọng | Khối lượng giặt | 9 | |
Khối lượng sấy | 6 | ||
Thông số kỹ thuật cơ bản | Tốc độ vắt (tối đa) | 1400 | |
Kích thước (R x S x C) mm | 596 x 645.7 x 845 | ||
Kích thước lồng giặt (Đường kính x Chiều sâu) mm | 525 x 330 | ||
Đường kính cửa lồng giặt (mm) | 310 | ||
Trọng lượng tịnh (kg) | 70 | ||
Điện áp | 220-240V | ||
Tần số | 50Hz | ||
Màu thân máy | Đen | ||
Bảng điều khiển | Công tắc trượt/công tắc gạt cảm ứng | ||
Màn hình LED | Hổ phách | ||
Tính năng giặt | Tinh thể bạc Blue Ag+ | Có | |
StainMaster+ | Có | ||
Hệ thống ActiveFoam | Có | ||
Active speed wash | Có | ||
Chế độ Smart Wash (Giặt thông minh) | Có | ||
Inverter | 3Di Inverter | ||
Giải pháp IoT (Kết nối Internet) | Có | ||
Tính năng sấy khô | Sấy | Chức năng sấy | Máy sưởi |
Nhiệt độ | 90°C | ||
Chế độ | Sấy nâng niu | Có | |
Sấy nhanh | Có | ||
Cài đặt thời gian sấy | Có | ||
Tính năng thuận tiện | Khóa trẻ em | Có | |
Tự động vệ sinh lồng giặt | Đúng. Tia UV sẽ bật khi tính năng Blue Ag+ được kích hoạt | ||
Lồng giặt Alpha | Có | ||
Tự khởi động lại | Có | ||
Bơm xả | Có | ||
Tiêu chuẩn | Những nội dung cần áp dụng | Thông tin cần thiết | |
Quy định áp dụng | TCVN | ||
Tem năng lượng (EL) | 5 cấp | ||
Tem nhãn nước | - | ||
Độ ồn(dB(A)re1pW) | - | ||
Chương trình | Số chương trình | 16 | |
Giặt hàng ngày | Giặt và sấy | ||
Cotton | Cotton | Giặt và sấy | |
Thông thường | - | ||
Cotton + | Cotton + | Giặt và sấy | |
Cotton | - | ||
Đồ trẻ em | Giặt và sấy | ||
Active Speed 38 | Có | ||
Giặt nhanh 15 phút | Có | ||
Giặt chăn | Có | ||
Giặt nhẹ nhàng | Có | ||
Vệ sinh lồng giặt | Có | ||
StainMaster+ (Cổ áo/Tay áo) | Giặt và sấy | ||
StainMaster+ (Tác nhân gây dị ứng) | Giặt và sấy | ||
StainMaster+ (Bùn) | Có | ||
StainMaster+ (Nước sốt dầu mỡ) | Có |