[In trang]
Kiểm toán năng lượng trong kỷ nguyên số: Từ đo đạc thủ công đến phân tích thông minh
Thứ năm, 18/12/2025 - 08:07
Trong bối cảnh chuyển đổi số và chuyển đổi xanh đang diễn ra mạnh mẽ, kiểm toán năng lượng không còn dừng lại ở những phép đo rời rạc và báo cáo định kỳ. Sự xuất hiện của dữ liệu lớn, IoT và trí tuệ nhân tạo đang mở ra một hướng tiếp cận mới, giúp hoạt động kiểm toán năng lượng trở nên chính xác hơn, liên tục hơn và gắn chặt với quyết định đầu tư của doanh nghiệp.
Số hóa, dữ liệu và quản trị trong kiểm toán năng lượng
Trong nhiều năm, kiểm toán năng lượng tại Việt Nam chủ yếu được triển khai theo phương thức truyền thống: đo đạc tại hiện trường trong một khoảng thời gian nhất định, tổng hợp số liệu, phân tích và đưa ra báo cáo khuyến nghị. Cách làm này có ưu điểm là phù hợp với điều kiện kỹ thuật và nguồn lực hiện có, song cũng bộc lộ nhiều hạn chế khi đặt trong bối cảnh yêu cầu tiết kiệm năng lượng ngày càng cao và hệ thống sản xuất ngày càng phức tạp.
Thực tế cho thấy, mức tiêu thụ năng lượng của doanh nghiệp không cố định mà biến động theo mùa vụ, đơn hàng, ca sản xuất, điều kiện thời tiết và hành vi vận hành. Việc kiểm toán “theo đợt” chỉ phản ánh được một lát cắt ngắn, trong khi nhiều tổn thất năng lượng mang tính chu kỳ hoặc phát sinh trong những tình huống bất thường lại không được nhận diện đầy đủ. Điều này lý giải vì sao không ít báo cáo kiểm toán năng lượng dù đúng về mặt kỹ thuật nhưng vẫn khó chuyển hóa thành quyết định đầu tư cụ thể.
Sự phát triển của hạ tầng số đang tạo ra bước ngoặt cho hoạt động kiểm toán năng lượng. Thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào các phép đo thủ công, nhiều doanh nghiệp trên thế giới đã chuyển sang mô hình kiểm toán dựa trên dữ liệu, trong đó hệ thống cảm biến, công tơ thông minh và nền tảng quản lý năng lượng (EMS) liên tục thu thập dữ liệu tiêu thụ điện, nhiệt, khí nén, hơi nước theo thời gian thực. Dữ liệu này không chỉ phục vụ cho việc giám sát vận hành mà còn trở thành “nguyên liệu đầu vào” cho các phân tích chuyên sâu về hiệu suất năng lượng.
Chia sẻ từ thực tiễn sản xuất, ông Hoàng Văn Tâm - Phó Giám đốc Phòng Kỹ thuật Công ty TNHH Polytex Far Eastern (Việt Nam) cho biết, với đặc thù là doanh nghiệp vải sợi, dệt nhuộm sử dụng đa dạng nguồn năng lượng như điện, dầu DO, than và viên nén sinh khối, Polytex xác định quản lý năng lượng không chỉ là bài toán kỹ thuật mà còn là bài toán quản trị. Trên cơ sở đó, doanh nghiệp đã từng bước số hóa toàn bộ quá trình theo dõi và đánh giá tiêu thụ năng lượng trong nhà máy.
Theo ông Tâm, Polytex hiện vận hành hệ thống quản lý dữ liệu năng lượng trực tuyến, cho phép giám sát tiêu thụ điện và các nguồn năng lượng công dụng theo thời gian thực. Dữ liệu được tích hợp trên nền tảng báo cáo Power BI, liên thông giữa tiêu thụ năng lượng và phát thải carbon tại từng đơn vị sản xuất trong xưởng hóa sợi, qua đó giúp doanh nghiệp định kỳ đánh giá suất tiêu hao năng lượng của từng phân xưởng, so sánh với mục tiêu và kịp thời điều chỉnh giải pháp vận hành.
Việc kết hợp giữa các giải pháp kỹ thuật và quản trị dựa trên dữ liệu đã mang lại hiệu quả rõ rệt. Giai đoạn 2020-2024, suất tiêu hao năng lượng bình quân của nhà máy có xu hướng giảm đều qua các năm; riêng năm 2024 đạt 0,167 TOE/tấn sản phẩm, giảm 15,9% so với năm 2020 (0,199 TOE/tấn). “Số hóa dữ liệu năng lượng giúp chúng tôi nhìn rõ hơn dòng năng lượng trong sản xuất, từ đó ra quyết định chính xác và hiệu quả hơn trong cải tiến và đầu tư”, ông Hoàng Văn Tâm nhấn mạnh.
Số hóa dữ liệu năng lượng giúp Công ty TNHH Polytex Far Eastern nhìn rõ hơn dòng năng lượng trong sản xuất
Ở Việt Nam, xu hướng này mới ở giai đoạn khởi đầu nhưng đã bắt đầu xuất hiện tại một số doanh nghiệp FDI, khu công nghiệp và các cơ sở sử dụng năng lượng trọng điểm. Thay vì chờ đến chu kỳ kiểm toán 3 năm một lần, doanh nghiệp có thể theo dõi hiệu suất năng lượng hằng ngày, hằng tuần và phát hiện sớm các bất thường. Kiểm toán năng lượng, theo cách tiếp cận này, không còn là một sự kiện đơn lẻ mà trở thành một quá trình liên tục.
AI, IoT và phần mềm mô phỏng: “bộ não số” của kiểm toán năng lượng hiện đại
Nếu dữ liệu là nền tảng, thì trí tuệ nhân tạo và các công cụ phân tích số chính là “bộ não” của kiểm toán năng lượng trong kỷ nguyên mới. Các thuật toán AI có khả năng xử lý khối lượng dữ liệu lớn, phát hiện các mô hình tiêu thụ bất thường và dự báo xu hướng sử dụng năng lượng trong tương lai – điều mà phương pháp phân tích thủ công khó có thể thực hiện hiệu quả.
Là một đơn vị công nghiệp hỗ trợ trong ngành sản xuất ô tô, ông Nguyễn Tiến Ban - Trưởng phòng Quản lý năng lượng, Công ty TNHH Bosch Việt Nam cho biết, nhà máy Bosch Việt Nam đã đầu tư đồng bộ các giải pháp số hóa hiện đại trong quản lý năng lượng, nổi bật là Hệ thống quản lý tòa nhà (BMS) và đặc biệt là Hệ thống giám sát điện năng (PMS) - một mô hình mà theo các chuyên gia Hội Khoa học và Công nghệ Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (VECEA) đánh giá, “đây là giải pháp tối ưu và hiệu quả, có rất ít doanh nghiệp tại Việt Nam áp dụng”.
Theo ông Ban, BMS có chức năng điều khiển, vận hành thiết bị theo đúng nhu cầu thực tế, tránh chạy dư tải, trong khi PMS đóng vai trò trung tâm trong giám sát năng lượng, theo dõi liên tục 24/7 mức tiêu thụ điện theo thời gian thực, phát hiện sớm bất thường và cảnh báo khi tiêu thụ vượt ngưỡng. “PMS không điều khiển thiết bị, nhưng cung cấp dữ liệu chuẩn xác để đưa ra quyết định quản lý năng lượng”, ông nhấn mạnh.
Hệ thống PMS của Bosch với khoảng 400 công tơ thông minh lắp tại các tủ điện, truyền dữ liệu về máy chủ trung tâm
Hệ thống PMS của Bosch được đầu tư gần 3 triệu euro, với khoảng 400 công tơ thông minh lắp tại các tủ điện, truyền dữ liệu về máy chủ trung tâm. Hệ thống được thiết kế theo 3 cấp giám sát, từ trạm điện chính, theo từng khu nhà xưởng đến cấp bộ phận, giúp phân tích dữ liệu dài hạn cho các năm tiếp theo. “Đầu tư hệ thống này không chỉ để tiết kiệm năng lượng, mà mục tiêu lớn hơn là quản lý năng lượng một cách bài bản và bền vững”, ông Ban khẳng định.
Tại nhiều quốc gia phát triển, AI đã được ứng dụng để xây dựng đường cơ sở năng lượng (energy baseline) động, tự động điều chỉnh theo điều kiện sản xuất và môi trường. Trên cơ sở đó, hệ thống có thể đánh giá chính xác mức tiết kiệm thực tế của từng giải pháp, từng dây chuyền hoặc từng khu vực trong nhà máy. Đây cũng là nền tảng quan trọng cho các mô hình hợp đồng ESCO và EPC, nơi kết quả tiết kiệm cần được đo lường, xác minh một cách minh bạch và khách quan.
Bên cạnh AI, các phần mềm mô phỏng năng lượng ngày càng đóng vai trò quan trọng trong kiểm toán và thiết kế giải pháp. Thay vì chỉ dựa trên số liệu quá khứ, kiểm toán viên có thể mô phỏng các kịch bản cải tạo khác nhau: thay đổi công nghệ, điều chỉnh chế độ vận hành, lắp đặt thiết bị hiệu suất cao hoặc tích hợp năng lượng tái tạo. Mỗi kịch bản được lượng hóa về mức tiết kiệm, chi phí đầu tư và thời gian hoàn vốn, giúp doanh nghiệp có cái nhìn trực quan hơn trước khi ra quyết định.
Ở lĩnh vực tòa nhà, các công cụ mô phỏng và quản lý năng lượng thông minh đã cho phép kết nối dữ liệu từ hệ thống điều hòa, chiếu sáng, thang máy và thiết bị văn phòng vào một nền tảng thống nhất. Kiểm toán năng lượng trong trường hợp này không chỉ dừng ở việc “đo và báo cáo”, mà còn gắn trực tiếp với hệ thống điều khiển, cho phép tối ưu hóa vận hành theo thời gian thực.
Tuy nhiên, để các công nghệ này thực sự phát huy hiệu quả, yêu cầu đặt ra không chỉ là đầu tư phần mềm mà còn là năng lực sử dụng. Kiểm toán viên năng lượng trong kỷ nguyên số cần được trang bị thêm kiến thức về dữ liệu, mô hình hóa và công nghệ thông tin, bên cạnh nền tảng kỹ thuật truyền thống. Đây là thách thức không nhỏ đối với thị trường kiểm toán năng lượng Việt Nam, nơi nguồn nhân lực chất lượng cao vẫn còn hạn chế.
Cơ hội và thách thức cho Việt Nam: Số hóa kiểm toán năng lượng cần một hệ sinh thái đồng bộ
Chuyển đổi số trong kiểm toán năng lượng mở ra nhiều cơ hội, nhưng cũng đặt ra những thách thức mang tính hệ thống. Về cơ hội, việc ứng dụng công nghệ số giúp nâng cao chất lượng kiểm toán, tăng độ tin cậy của kết quả và rút ngắn khoảng cách giữa kiểm toán và triển khai giải pháp. Đối với doanh nghiệp, kiểm toán năng lượng dựa trên dữ liệu giúp giảm rủi ro đầu tư, bởi các quyết định được đưa ra trên cơ sở phân tích định lượng và dự báo dài hạn.
Ở góc độ quản lý nhà nước, dữ liệu số hóa từ hoạt động kiểm toán và quản lý năng lượng có thể hỗ trợ xây dựng cơ sở dữ liệu quốc gia về hiệu suất năng lượng, phục vụ hoạch định chính sách và theo dõi việc thực hiện các mục tiêu tiết kiệm năng lượng. Đây cũng là tiền đề để Việt Nam từng bước tiếp cận các cơ chế thị trường như tín chỉ tiết kiệm năng lượng và liên kết với thị trường carbon trong tương lai.
Tiết kiệm năng lượng trong hệ thống lò hơi là một trong những giải pháp sử dụng năng lượng hiệu quả. Ảnh: BKI
Tuy nhiên, thách thức lớn nhất hiện nay nằm ở tính đồng bộ của hệ sinh thái. Việc đầu tư thiết bị đo, hệ thống IoT và phần mềm quản lý năng lượng đòi hỏi chi phí không nhỏ, trong khi nhiều doanh nghiệp vẫn còn e dè trước các khoản đầu tư chưa nhìn thấy lợi ích tức thì. Mặt khác, chuẩn dữ liệu, chuẩn phần mềm và quy trình chia sẻ thông tin giữa các bên liên quan vẫn chưa được thống nhất, gây khó khăn cho việc tích hợp và mở rộng.
Một vấn đề khác là khung pháp lý cho kiểm toán năng lượng trong môi trường số. Các quy định hiện hành chủ yếu được xây dựng dựa trên phương pháp kiểm toán truyền thống, chưa theo kịp sự phát triển của các công cụ số và mô hình kiểm toán liên tục. Điều này đòi hỏi cơ quan quản lý sớm nghiên cứu, cập nhật tiêu chuẩn, quy chuẩn và hướng dẫn kỹ thuật để tạo hành lang pháp lý cho đổi mới sáng tạo trong lĩnh vực này.
Trong bối cảnh Luật Sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả (sửa đổi) đã mở ra nhiều cơ chế mới, việc gắn kiểm toán năng lượng với chuyển đổi số cần được xem là một hướng đi chiến lược. Sự hỗ trợ từ các công cụ tài chính, đặc biệt là Quỹ Thúc đẩy sử dụng năng lượng tiết kiệm và hiệu quả, nếu được thiết kế phù hợp, có thể đóng vai trò “chất xúc tác” giúp doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào các giải pháp số hóa, từ đó nâng cao hiệu quả kiểm toán và triển khai tiết kiệm năng lượng.
Kiểm toán năng lượng trong kỷ nguyên số vì thế không chỉ là câu chuyện của công nghệ, mà là bài toán tổng thể về con người, thể chế và thị trường. Khi dữ liệu, công nghệ và chính sách gặp nhau, kiểm toán năng lượng mới thực sự trở thành công cụ dẫn dắt đầu tư, góp phần hiện thực hóa mục tiêu sử dụng năng lượng hiệu quả và phát triển bền vững của Việt Nam trong giai đoạn tới./.
Nguồn: Hội VECEA